Có 2 kết quả:

神职人员 shén zhí rén yuán ㄕㄣˊ ㄓˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ神職人員 shén zhí rén yuán ㄕㄣˊ ㄓˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clergy
(2) cleric

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clergy
(2) cleric

Bình luận 0